Phiên âm : bì bō shuǎng qīng.
Hán Việt : bích ba sảng thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有如浮現在澄澈水面上的波紋那般清清楚楚。《官場現形記》第六○回:「我在林子裡, 那些東西瞧不見我, 我卻瞧見他們, 看的碧波爽清的。」