VN520


              

碧紗廚

Phiên âm : bì shā chú.

Hán Việt : bích sa trù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種幃障。頂及四周, 蓋以綠紗, 夏日張掛可避蚊蠅, 不用時, 亦可折疊收藏。因形似櫥子, 故稱為「碧紗廚」。《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「這個員外, 冬眠紅錦帳, 夏臥碧紗廚。」《紅樓夢》第三回:「將寶玉挪出來, 同我在套間暖閣兒裡, 把你林姑娘暫安置碧紗廚裡。」


Xem tất cả...