Phiên âm : bì luò huáng quán.
Hán Việt : bích lạc hoàng tuyền.
Thuần Việt : cùng trời cuối đất; trên trời dưới đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng trời cuối đất; trên trời dưới đất碧落:天上;黄泉:地下泛指宇宙的各个角落