Phiên âm : bì hàn.
Hán Việt : bích hán.
Thuần Việt : trời xanh; bầu trời xanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trời xanh; bầu trời xanh碧天银汉的合称,即天空