Phiên âm : bì shā chú.
Hán Việt : bích sa trù.
Thuần Việt : cửa ngăn; vách ngăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa ngăn; vách ngăn清朝建筑内檐装修中隔断的一种,也称隔扇门、格门