VN520


              

碧纱橱

Phiên âm : bì shā chú.

Hán Việt : bích sa trù.

Thuần Việt : cửa ngăn; vách ngăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cửa ngăn; vách ngăn
清朝建筑内檐装修中隔断的一种,也称隔扇门、格门


Xem tất cả...