Phiên âm : bì chéng chéng.
Hán Việt : bích trừng trừng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
純淨碧綠的顏色。《西遊記》第四○回:「澗下有碧澄澄的活水飛流。」也作「碧沉沉」。