VN520


              

碧澄澄

Phiên âm : bì chéng chéng.

Hán Việt : bích trừng trừng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

純淨碧綠的顏色。《西遊記》第四○回:「澗下有碧澄澄的活水飛流。」也作「碧沉沉」。


Xem tất cả...