Phiên âm : bì hàn.
Hán Việt : bích hán.
Thuần Việt : trời xanh; bầu trời xanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trời xanh; bầu trời xanh. 碧天銀漢的合稱, 即天空.
♦Tức là Ngân hà 銀河.♦Tên gọi gom hai sông Bích Thiên 碧天 và Hà Hán 河漢.♦Cũng chỉ thiên không 天空.