VN520


              

碧漢

Phiên âm : bì hàn.

Hán Việt : bích hán.

Thuần Việt : trời xanh; bầu trời xanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trời xanh; bầu trời xanh. 碧天銀漢的合稱, 即天空.

♦Tức là Ngân hà 銀河.
♦Tên gọi gom hai sông Bích Thiên 碧天 và Hà Hán 河漢.
♦Cũng chỉ thiên không 天空.


Xem tất cả...