Phiên âm : bì chén chén.
Hán Việt : bích trầm trầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
純淨碧綠的顏色。《西遊記》第四回:「只見那南天門, 碧沉沉, 玻璃造就。」也作「碧澄澄」。