VN520


              

碧沉沉

Phiên âm : bì chén chén.

Hán Việt : bích trầm trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

純淨碧綠的顏色。《西遊記》第四回:「只見那南天門, 碧沉沉, 玻璃造就。」也作「碧澄澄」。


Xem tất cả...