Phiên âm : péng gāng.
Hán Việt : bằng cương .
Thuần Việt : thép bo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thép bo. 在鋼中加入0.001- 0.005%的硼制成的合金鋼, 這種剛耐磨, 可用來做汽車上的各種零件, 如齒輪、軸承等.