Phiên âm : péng suān shuǐ.
Hán Việt : bằng toan thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
固體的硼酸溶於水的溶液, 稱為「硼酸水」。通常用於洗眼睛或漱口之用。