Phiên âm : péng shā.
Hán Việt : bằng sa .
Thuần Việt : bo-rac; phèn chua; bằng sa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bo-rac; phèn chua; bằng sa. 無機化合物, 分子式Na2B4O7.10H2O, 白色或無色結晶, 溶于熱水, 用于制造光學玻璃、醫藥、焊劑、試劑、搪瓷等. 中藥叫做月石.