VN520


              

硼砂

Phiên âm : péng shā.

Hán Việt : bằng sa .

Thuần Việt : bo-rac; phèn chua; bằng sa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bo-rac; phèn chua; bằng sa. 無機化合物, 分子式Na2B4O7.10H2O, 白色或無色結晶, 溶于熱水, 用于制造光學玻璃、醫藥、焊劑、試劑、搪瓷等. 中藥叫做月石.