Phiên âm : péng suān.
Hán Việt : bằng toan .
Thuần Việt : a-xít bo-rít; phèn chua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
a-xít bo-rít; phèn chua. 無機化合物, 分子式H3BO3, 白色晶體, 鱗片狀, 水溶液呈弱酸性. 硼酸溶液在醫藥上用作消毒防腐劑.