Phiên âm : yìngè.
Hán Việt : ngạnh 腭 .
Thuần Việt : vòm họng cứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòm họng cứng. 鄂的前部, 是由骨和肌肉構成的.