VN520


              

硬盘

Phiên âm : yìng pán.

Hán Việt : ngạnh bàn.

Thuần Việt : phần cứng; ổ cứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phần cứng; ổ cứng
硬磁盘的简称


Xem tất cả...