Phiên âm : yìng pí qì.
Hán Việt : ngạnh tì khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
固執的性情。例他是個硬脾氣的人, 吃軟不吃硬。固執的性情。如:「他是個硬脾氣的人, 吃軟不吃硬。」