Phiên âm : yìng xiàng pí.
Hán Việt : ngạnh tượng bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
含百分之三十至五十硫黃的橡皮。性質堅硬而脆, 放在熱水裡則變為柔靭, 不導電, 電機上常用作絕緣體。也稱為「硫黃橡皮」、「硬膠」。