Phiên âm : yìng mù.
Hán Việt : ngạnh mộc .
Thuần Việt : gỗ chắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gỗ chắc. 堅實細致的木材, 多指紫檀、花梨等.