Phiên âm : yìng zheng.
Hán Việt : ngạnh tránh.
Thuần Việt : cứng mà dai.
cứng mà dai
硬而有韧性
zhèzhǒng zhǐ hěn yìngzhēng,kěyǐ zuò bāozhuāng.
loại giấy này rất cứng và dai, có thể làm bao bì.
kiên cường; mạnh mẽ
坚强;强硬有力的
找个硬挣的搭档.
zhǎogè yìngzhēng de dādǎng.
tìm người hiệp sức mạnh mẽ.