Phiên âm : yìng dǎ ruǎn shóu he.
Hán Việt : ngạnh đả nhuyễn thục hòa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
先用強暴的手段施壓力, 再用柔軟的方式籠絡。如:「那個人真是頑固, 硬打軟熟和一概不吃。」