Phiên âm : zá guō.
Hán Việt : tạp oa.
Thuần Việt : hỏng việc; thất bại; làm hỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỏng việc; thất bại; làm hỏng比喻办事失败ràng tā qù bàn zhèjiàn shìér,zhǔn záguō.bảo nó làm việc này, nhất định sẽ thất bại.