Phiên âm : zá míng huǒ.
Hán Việt : tạp minh hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在光天化日或點著火把搶劫。指公然搶劫。如:「在動亂的時代裡, 殺人、砸明火等事件處處可見。」