VN520


              

砸明火

Phiên âm : zá míng huǒ.

Hán Việt : tạp minh hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在光天化日或點著火把搶劫。指公然搶劫。如:「在動亂的時代裡, 殺人、砸明火等事件處處可見。」