Phiên âm : zá guō mài tiě.
Hán Việt : tạp oa mại thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻傾出自己所擁有的一切。如:「我這會兒是砸鍋賣鐵, 東挪西湊, 才還清債務。」
đập nồi bán sắt (quyết hoàn thành bất chấp tốn kém)。比喻把自己所有的都拿出來。