VN520


              

砸鍋賣鐵

Phiên âm : zá guō mài tiě.

Hán Việt : tạp oa mại thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻傾出自己所擁有的一切。如:「我這會兒是砸鍋賣鐵, 東挪西湊, 才還清債務。」

đập nồi bán sắt (quyết hoàn thành bất chấp tốn kém)。
比喻把自己所有的都拿出來。