VN520


              

研桑心計

Phiên âm : yán sāng xīn jì.

Hán Việt : nghiên tang tâm kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

研桑, 指計研和桑弘羊, 二人均為古代善於計算的人。研桑心計比喻有理財的本領。《文選.班固.答賓戲》:「和鵲發精於鍼石, 研桑心計於無名。」唐.李善.注:「越王勾踐困於會稽之上, 乃用范蠡、計然。韋昭曰:『研, 范蠡之師計然之名也。』《漢書》曰:『桑弘羊, 洛陽賈人子, 以心計為侍中也。』」


Xem tất cả...