VN520


              

研覈

Phiên âm : yán hé.

Hán Việt : nghiên hạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精細考核。《文選.張衡.東京賦》:「其以溫故知新, 研覈是非, 近於此惑。」


Xem tất cả...