VN520


              

研訂

Phiên âm : yán dìng.

Hán Việt : nghiên đính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

研究訂定。例經過多日的討論, 規劃小組終於研訂出一套更周延的新方案。
研究訂定。如:「經過多日的討論, 專案小組終於研訂出一套更周延的新方案。」


Xem tất cả...