Phiên âm : yán jīng tán sī.
Hán Việt : nghiên tinh đàm tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
縝密研究, 深入思考。《文選.孔安國.尚書序》:「承紹為五十九篇作傳, 於是遂研精覃思, 博考經籍, 採摭群言, 以立訓傳。」也作「研精苦思」。