VN520


              

研精苦思

Phiên âm : yán jīng kǔ sī.

Hán Việt : nghiên tinh khổ tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

縝密研究, 深入思考。宋.王令〈答劉公著微之書〉:「研精苦思, 捫隙發罅, 以窺求門戶。」也作「研精覃思」。


Xem tất cả...