Phiên âm : yán jiū shēng.
Hán Việt : nghiên cứu sanh.
Thuần Việt : nghiên cứu sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiên cứu sinh. 經考試錄取在高等學校或科學研究機關里通過研究工作進修的人. 有規定的修業年限.