Phiên âm : yán shēn tán jīng.
Hán Việt : nghiên thâm đàm tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
研究學問精深獨到。宋.錢易《南部新書.序》:「潛心國史, 博聞強記, 研深覃精, 至于前言往行。」