VN520


              

研深覃精

Phiên âm : yán shēn tán jīng.

Hán Việt : nghiên thâm đàm tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

研究學問精深獨到。宋.錢易《南部新書.序》:「潛心國史, 博聞強記, 研深覃精, 至于前言往行。」


Xem tất cả...