VN520


              

砍鐵如泥

Phiên âm : kǎn tiě rú ní.

Hán Việt : khảm thiết như nê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容兵器非常鋒利。《三國演義》第四一回:「那青釭劍砍鐵如泥, 鋒利無比。」也作「削鐵如泥」。