Phiên âm : kǎn tiě rú ní.
Hán Việt : khảm thiết như nê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容兵器非常鋒利。《三國演義》第四一回:「那青釭劍砍鐵如泥, 鋒利無比。」也作「削鐵如泥」。