Phiên âm : kǎn tóu chuāng.
Hán Việt : khảm đầu sang.
Thuần Việt : mụt nhọt; nhọt mọc ở gáy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mụt nhọt; nhọt mọc ở gáy (mọc ở phía sau cổ)通常指生在脖子后部 的痈也叫 砍头痈