VN520


              

砍瓜切菜

Phiên âm : kǎn guā qiē cài.

Hán Việt : khảm qua thiết thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容操刀快利無比。《精忠岳傳》第四三回:「落後番兵, 無船可渡, 岳元帥追至江口, 猶如砍瓜切菜一般。」《儒林外史》第三九回:「喊聲大震, 把那幾百個番子, 猶如砍瓜切菜, 儘數都砍死了。」