VN520


              

砂紙

Phiên âm : shā zhǐ.

Hán Việt : sa chỉ .

Thuần Việt : giấy ráp; giấy nhám .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấy ráp; giấy nhám (dùng để đánh bóng gỗ). 粘有玻璃粉的紙, 用來磨光竹木器物的表面.


Xem tất cả...