Phiên âm : shā zhǐ.
Hán Việt : sa chỉ .
Thuần Việt : giấy ráp; giấy nhám .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy ráp; giấy nhám (dùng để đánh bóng gỗ). 粘有玻璃粉的紙, 用來磨光竹木器物的表面.