Phiên âm : shā jiāng.
Hán Việt : sa tương.
Thuần Việt : vôi vữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vôi vữa (để xây nhà)建筑上砌砖石用的黏结物质由一定比例的沙子和胶结材料(水泥石灰膏黏土等)加水和成也叫灰浆