Phiên âm : shā lún.
Hán Việt : sa luân.
Thuần Việt : đá mài; bánh mài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá mài; bánh mài(砂轮儿)磨刀具和零件用的工具,用磨料和胶结物质混合后,在高温下烧结制成,多做轮状