Phiên âm : shā táng.
Hán Việt : sa đường .
Thuần Việt : đường cát; đường kính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường cát; đường kính. 結晶顆粒較大、像砂粒的糖. 分赤砂糖和白砂糖兩種. 赤砂糖含少量的糖蜜, 白砂糖純度較高.