VN520


              

矿苗

Phiên âm : kuàng miáo.

Hán Việt : quáng miêu.

Thuần Việt : mỏ lộ thiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mỏ lộ thiên
露出头部


Xem tất cả...