Phiên âm : kuàng mài.
Hán Việt : quáng mạch.
Thuần Việt : mạch khoáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạch khoáng填充在岩石裂缝中成脉状的矿床,常跟地层形成一定角度金,银,铜钨锑等常产于矿脉中