Phiên âm : kuàng zhù.
Hán Việt : quáng trụ.
Thuần Việt : cột chống hầm mỏ; thanh dọc; rầm cửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cột chống hầm mỏ; thanh dọc; rầm cửa地下采矿过程中保留来的矿体,用来支撑顶板,也有保护巷道和地面建筑物的作用