Phiên âm : kuàng yuán.
Hán Việt : quáng nguyên.
Thuần Việt : mỏ; tài nguyên khoáng sản; khoáng sản.
mỏ; tài nguyên khoáng sản; khoáng sản
矿产资源
kānchá kuàngyuán.
thăm dò khoáng sản.
踏遍青山找矿源.
tàbiàn qīngshān zhǎokuàng yuán.
đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.