VN520


              

矿层图

Phiên âm : kuàng céng tú.

Hán Việt : quáng tằng đồ.

Thuần Việt : Sơ đồ vỉa quặng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Sơ đồ vỉa quặng


Xem tất cả...