Phiên âm : kàng shā.
Hán Việt : quáng sa.
Thuần Việt : quặng tinh luyện; cát khoáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quặng tinh luyện; cát khoáng从矿床中开采的或由贫矿经选矿加工制成的砂状矿物