VN520


              

矿山寿命

Phiên âm : kuàng shān shòu mìng.

Hán Việt : quáng san thọ mệnh.

Thuần Việt : Tuổi thọ mỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tuổi thọ mỏ


Xem tất cả...