Phiên âm : kuàng shí.
Hán Việt : quáng thạch.
Thuần Việt : quặng sắt; quặng phe-rít; khoáng thạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quặng sắt; quặng phe-rít; khoáng thạch含有有用矿物并有开采价值的岩石在无线电收音机上特指能做检波器的方 铅矿黄铁矿等