Phiên âm : shí gāo mó xíng.
Hán Việt : thạch cao mô hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將石膏或人造石的混合液倒入模子中, 硬固後而形成的各種模型。