Phiên âm : shí hú.
Hán Việt : thạch hộc.
Thuần Việt : thạch hộc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thạch hộc (dược). 多年生草本植物, 生在高山的巖石上或樹上, 莖多節, 綠褐色, 葉子披針形, 花白色, 花瓣的頂端淡紫色. 莖入藥, 有清熱、促進胃液分泌等作用.