VN520


              

石料

Phiên âm : shí liào.

Hán Việt : thạch liệu.

Thuần Việt : vật liệu đá; đá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật liệu đá; đá. 做建筑、筑路、雕刻等材料用的巖石或與巖石相似的物質, 包括天然石料(如花崗石、石灰石)和人造石料(如人造大理石、水磨石、剁斧石).


Xem tất cả...