Phiên âm : duǎn jiàn.
Hán Việt : đoản kiến.
Thuần Việt : ý kiến nông cạn; ý kiến hẹp hòi; tầm nhìn hạn hẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý kiến nông cạn; ý kiến hẹp hòi; tầm nhìn hạn hẹp短浅的见解指自杀