Phiên âm : duǎn zàn.
Hán Việt : đoản tạm .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 漫長, 良久, 長久, 持久, 悠久, .
經過短暫的休息, 隊伍又開拔了.