Phiên âm : duǎn juēr.
Hán Việt : đoản quyệt nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
短的木樁、木頭。明.康海《中山狼》第三折:「只好做頑樁兒繫馬, 短撅兒拴驢。」